Có 2 kết quả:
传话人 chuán huà rén ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ • 傳話人 chuán huà rén ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messenger
(2) communicator
(3) relay
(2) communicator
(3) relay
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) messenger
(2) communicator
(3) relay
(2) communicator
(3) relay
Bình luận 0