Có 2 kết quả:

传话人 chuán huà rén ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ傳話人 chuán huà rén ㄔㄨㄢˊ ㄏㄨㄚˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) messenger
(2) communicator
(3) relay

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) messenger
(2) communicator
(3) relay

Bình luận 0